Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 2.000635 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
2 | 2.000635 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Lĩnh vực Tư pháp - Hộ tịch | |
3 | 1.003622 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | ||
4 | 1.001739.000.00.00.H56 | Hỗ trợ kinh phí nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | ||
5 | 1.001753.000.00.00.H56 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ||
6 | 1.001753.000.00.00.H56 | Thủ tục quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ||
7 | 1.001758.000.00.00.H56 | Thủ tục chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ||
8 | 1.001776.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | ||
9 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | ||
10 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | ||
11 | 2.001457.000.00.00.H56 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | ||
12 | 1.002271.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | ||
13 | 2.001801.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | ||
14 | 2.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | ||
15 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | ||
16 | 2.001798.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | ||
17 | 2.001905.000.00.00.H56 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | ||
18 | 2.001907.000.00.00.H56 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | ||
19 | 2.001909.000.00.00.H56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | ||
20 | 2.001925.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | ||
21 | 1.003159.000.00.00.H56 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | ||
22 | 1.003057.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | ||
23 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | ||
24 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | ||
25 | 1.002745.000.00.00.H56 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ |